臭気 [Xú Khí]
しゅうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

mùi hôi; mùi thối

Hán tự

hôi thối; mùi
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 臭気