悪臭 [Ác Xú]
あくしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

mùi hôi; mùi khó chịu; mùi hôi thối

JP: その気体きたい悪臭あくしゅうはなつ。

VI: Chất khí này tỏa ra mùi hôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自賛じさん悪臭あくしゅうはなつ。
Tự khen mình là mùi hôi.
その悪臭あくしゅうにむかむかした。
Mùi hôi thối đã làm tôi buồn nôn.
悪臭あくしゅう部屋へやちゅうにびまんした。
Mùi hôi đã lan tỏa khắp căn phòng.
そのごみばこ悪臭あくしゅうはなっていた。
Cái thùng rác đó đang tỏa mùi hôi thối.
いたちはその悪臭あくしゅうられている。
Con chồn được biết đến với mùi hôi của nó.
ふたをあけた瞬間しゅんかん、ツーンと悪臭あくしゅうはなをつく。
Ngay khi mở nắp, một mùi hôi thối xộc vào mũi.
いものでもよごれてしまったものがはっするくさいくらい、ひどい悪臭あくしゅうはない。
Không có mùi hôi nào tồi tệ hơn mùi của vật tốt bị ô uế.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 悪臭