Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
来客芳名録
[Lai Khách Phương Danh Lục]
らいきゃくほうめいろく
🔊
Danh từ chung
sổ lưu niệm
Hán tự
来
Lai
đến; trở thành
客
Khách
khách
芳
Phương
nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm
名
Danh
tên; nổi tiếng
録
Lục
ghi chép