• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dụ Hu
  • Âm On:
  • Âm Kun: いも
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2418
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

芋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, cây cỏ), bên phải là chữ 于 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “củ khoai”. Về sau dùng để chỉ các loại củ như khoai môn.