じゃが芋 [Dụ]
じゃがいも
ジャガイモ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoai tây

JP: いまはジャガイモの世話せわをしている。

VI: Bây giờ tôi đang chăm sóc khoai tây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゃがいもりましょう。
Hãy cùng nhau đi đào khoai tây.
たまねぎはじゃがいもよりもとおりやすい。
Hành tây chín nhanh hơn khoai tây.
じゃがいもあつかったのでくち火傷かしょうしました。
Khoai tây nóng quá nên tôi đã bỏng miệng.
じゃがいも人参にんじんとネギをれました。
Tôi đã cho khoai tây, cà rốt và hành tây vào.

Hán tự

Dụ khoai tây

Từ liên quan đến じゃが芋