ポテト

Danh từ chung

khoai tây

JP: 長期ちょうきにわたる病気びょうきのあとでジェーンはカウチ・ポテトになった。

VI: Sau một thời gian dài ốm đau, Jane đã trở thành một người lười biếng.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Khẩu ngữ

khoai tây chiên; khoai tây rán

🔗 フライドポテト

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khoai lang

🔗 さつまいも

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ポテトをべました。
Tôi đã ăn khoai tây.
ポテトのLを1つ。
Một khoai tây size L.
プライドポテトをべたよ。
Tôi đã ăn khoai tây chiên.
フライポテトのラージサイズをください。
Làm ơn cho tôi một phần khoai tây chiên cỡ lớn.
ステーキにポテトをつけてください。
Hãy thêm khoai tây vào bít tết.
彼女かのじょはポテトサラダがきです。
Cô ấy thích ăn salad khoai tây.
ポテトサラダがきなんだ。
Tôi thích salad khoai tây.
なつつめたいポテトサラダがいいな。
Mùa hè thì salad khoai tây lạnh thật tuyệt.
ポテトのLサイズをおねがいします。
Làm ơn cho tôi khoai tây kích cỡ lớn.
トムはポテトサラダがきらいなんだ。
Tom ghét salad khoai tây.

Từ liên quan đến ポテト