芋茎 [Dụ Kinh]
芋苗 [Dụ 苗]
ずいき
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
thân khoai môn
🔗 芋がら・いもがら
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
thân khoai môn
🔗 芋がら・いもがら