芋掘り
[Dụ Quật]
芋ほり [Dụ]
いも掘り [Quật]
芋ほり [Dụ]
いも掘り [Quật]
いもほり
Danh từ chung
đào khoai
Danh từ chung
⚠️Từ miệt thị
người quê mùa