芋づる式
[Dụ Thức]
いもづる式 [Thức]
芋蔓式 [Dụ Mạn Thức]
いもづる式 [Thức]
芋蔓式 [Dụ Mạn Thức]
いもづるしき
Danh từ chung
📝 thường dùng như trạng từ là 〜に
liên tiếp; xảy ra liên tục