• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cữu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: うす; うすづ.く
  • Bộ Thủ: 臼 (Cữu)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2048
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臼 là chữ tượng hình: vẽ hình cối giã gạo. Nghĩa gốc: “cối giã”. Về sau dùng để chỉ các loại cối dùng trong nông nghiệp.