Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上臼
[Thượng Cữu]
うわうす
🔊
Danh từ chung
cối xay trên
Hán tự
上
Thượng
trên
臼
Cữu
cối