Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唐臼
[Đường Cữu]
からうす
🔊
Danh từ chung
cối giã
Hán tự
唐
Đường
Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
臼
Cữu
cối