挽き臼 [Vãn Cữu]

碾き臼 [Niễn Cữu]

挽臼 [Vãn Cữu]

碾臼 [Niễn Cữu]

ひき臼 [Cữu]

ひきうす

Danh từ chung

cối xay tay