• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiên
  • Âm On: ホン ハン
  • Âm Kun: ひるがえ.る; ひるがえ.す
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1465
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翻 là chữ hình thanh: bộ 羽 (lông vũ, gợi ý về sự bay) và thanh phù 番 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lật, trở”. Về sau dùng để chỉ sự thay đổi, dịch chuyển.