翻訳者
[Phiên Dịch Giả]
ほんやくしゃ
Danh từ chung
người dịch
JP: 翻訳者は、彼の言っていることを説明するのは不可能だとわかった。
VI: Người phiên dịch nhận ra rằng việc giải thích những gì anh ta nói là không thể.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは翻訳者です。
Tom là một dịch giả.
レイラは翻訳者です。
Layla là một dịch giả.
あなたは翻訳者ですか。
Bạn là dịch giả phải không?
翻訳する者もいれば中傷する者もいる。
Có người dịch thuật, có người bôi nhọ.
英日翻訳ソフトは利用者の使い方次第で翻訳結果を大きく改善出来ます。
Kết quả dịch của phần mềm dịch Anh-Nhật phụ thuộc nhiều vào cách sử dụng của người dùng.
私は、言語学習者向け翻訳付き例文コーパス『Tatoeba』で活動しています。
Tôi đang hoạt động trong cơ sở dữ liệu câu ví dụ có dịch cho người học ngôn ngữ "Tatoeba".