翻訳権 [Phiên Dịch Quyền]
ほんやくけん

Danh từ chung

quyền dịch thuật

Hán tự

Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
Dịch dịch; lý do
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi