翻字 [Phiên Tự]
ほんじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuyển tự

Hán tự

Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 翻字