翻訳 [Phiên Dịch]

飜訳 [Phiên Dịch]

ほんやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dịch thuật

JP: 彼女かのじょはそれを一語いちご一語いちご翻訳ほんやくした。

VI: Cô ấy đã dịch từng từ một.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải mã

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

dịch thuật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このぶん翻訳ほんやくわる翻訳ほんやく
Bản dịch này là một bản dịch tồi.
翻訳ほんやくする。
Dịch.
わたし翻訳ほんやくです。
Tôi là một dịch giả.
この翻訳ほんやくはどう?
Bản dịch này thế nào?
翻訳ほんやくけっして容易よういではない。
Việc dịch thuật không bao giờ là dễ dàng.
Tatoebaは、翻訳ほんやくサイトです。
Tatoeba là một trang web dịch thuật.
トムは翻訳ほんやくしゃです。
Tom là một dịch giả.
レイラは翻訳ほんやくしゃです。
Layla là một dịch giả.
かれ翻訳ほんやく原典げんてん忠実ちゅうじつだ。
Bản dịch của anh ấy trung thành với bản gốc.
その翻訳ほんやく原典げんてん忠実ちゅうじつだ。
Bản dịch đó trung thành với nguyên tác.

Hán tự

Từ liên quan đến 翻訳

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 翻訳(ほんやく)
  • Loại từ: 名詞; động từ dạng サ変(翻訳する); thường dùng làm định ngữ kiểu danh từ ghép: 翻訳アプリ, 翻訳版…
  • Nghĩa khái quát: dịch (văn bản), bản dịch – chuyển đổi nội dung viết từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • Lĩnh vực: ngôn ngữ, xuất bản, CNTT, học thuật.

2. Ý nghĩa chính

  • Hoạt động dịch thuật: việc chuyển văn bản/tiêu đề/tài liệu sang ngôn ngữ khác. Ví dụ: 文書を英語に翻訳する。
  • Bản dịch: sản phẩm đã được dịch. Ví dụ: 小説の翻訳(bản dịch tiểu thuyết)。
  • Ứng dụng/công cụ dịch (danh từ ghép): 機械翻訳, 翻訳アプリ, 翻訳機…

3. Phân biệt

  • 翻訳 vs 通訳: 翻訳 = dịch viết; 通訳 = thông dịch nói (đồng thời/tuần tự).
  • 直訳 vs 意訳: 直訳 = dịch sát chữ; 意訳 = dịch theo ý, mượt tự nhiên hơn.
  • 和訳・英訳・越訳: 和訳 = dịch sang tiếng Nhật; 英訳 = dịch sang tiếng Anh; 越訳 = dịch sang tiếng Việt.
  • 対訳: văn bản song ngữ đặt song song để đối chiếu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: NをX語に翻訳する(dịch N sang X); Nの翻訳(bản dịch của N).
  • Người làm nghề: 翻訳者(dịch giả), 翻訳家(thường dùng cho văn học)。
  • Collocation: 機械翻訳の精度/品質/誤訳/監修/翻訳チェック/翻訳版/翻訳権.
  • Sắc thái: dùng được cả trang trọng lẫn thường ngày; trong học thuật/CNTT dùng nhiều cho công cụ & kỹ thuật.
  • Lưu ý: văn nói “dịch giúp tôi câu này” vẫn dùng 翻訳する, nhưng với lời nói tại chỗ thì dùng 通訳する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通訳Phân biệtThông dịch (nói)Dịch lời nói trực tiếp; 逐次/同時通訳
直訳Liên quanDịch sát chữĐộ tự nhiên thấp, giữ cấu trúc gốc
意訳Liên quanDịch ýƯu tự nhiên, dễ hiểu cho độc giả mục tiêu
和訳/英訳/越訳Liên quanDịch sang Nhật/Anh/ViệtChỉ hướng dịch
対訳Liên quanBản song ngữHai cột đối chiếu
機械翻訳Liên quanDịch máyBởi máy/AI; cần hậu kiểm
翻案Liên quanPhóng tác/chuyển thểKhông phải dịch nguyên văn
原文Đối nghĩa (tương đối)Văn bản gốcĐối lập với “bản dịch”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (lật, trở; On: ホン)+ (dịch; On: ヤク).
  • Sắc thái: “翻” gợi hành động lật/chuyển; “訳” là giải nghĩa/phiên dịch → “chuyển đổi và giải nghĩa” văn bản.
  • Đọc On’yomi: ほん+やく → ほんやく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, cân nhắc đối tượng độc giả và mục đích: tài liệu pháp lý ưu tiên chính xác và thống nhất thuật ngữ; tiếp thị ưu tiên tự nhiên và phù hợp văn hoá. Luôn kiểm tra ngữ cảnh, thuật ngữ chuyên ngành, và tiền lệ dịch để tránh 誤訳 (dịch sai). Với 機械翻訳, nên có bước biên tập hậu kỳ (post-edit).

8. Câu ví dụ

  • この文を英語に翻訳してください。
    Hãy dịch câu này sang tiếng Anh.
  • 彼はプロの翻訳者だ。
    Anh ấy là dịch giả chuyên nghiệp.
  • 小説の翻訳版が発売された。
    Bản dịch của tiểu thuyết đã được phát hành.
  • 機械翻訳の精度が上がっている。
    Độ chính xác của dịch máy đang tăng.
  • 契約書を正確に翻訳する必要がある。
    Cần dịch hợp đồng một cách chính xác.
  • 原文に忠実な直訳より、読者に分かりやすい意訳で翻訳した。
    Tôi dịch theo ý để người đọc dễ hiểu hơn thay vì bám sát chữ.
  • 彼女は日本語からベトナム語への翻訳が得意だ。
    Cô ấy giỏi dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Việt.
  • 翻訳チェックをお願いできますか。
    Có thể giúp tôi kiểm tra bản dịch không?
  • このアプリは画像の文字を自動翻訳してくれる。
    Ứng dụng này tự động dịch chữ trong ảnh.
  • 翻訳ミスが大きな誤解を招いた。
    Một lỗi dịch đã gây ra sự hiểu lầm lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 翻訳 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?