講読 [Giảng Độc]
こうどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc; dịch

Hán tự

Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội
Độc đọc

Từ liên quan đến 講読