水翻し [Thủy Phiên]
水こぼし [Thủy]
みずこぼし

Danh từ chung

bình chứa nước thải (trong trà đạo)

Hán tự

Thủy nước
Phiên lật; lật ngược; vẫy; phấp phới; thay đổi (ý kiến)