• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghé
  • Âm On:
  • Âm Kun: いけにえ
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1189
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犠 là chữ hình thanh: bộ 牛 (trâu, gợi ý về động vật) và thanh phù 義 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hy sinh, vật tế”. Về sau dùng để chỉ sự hy sinh, cống hiến.