自己犠牲 [Tự Kỷ Nghé Sinh]
じこぎせい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự hy sinh; từ bỏ bản thân

JP: かれ崇高すうこう自己じこ犠牲ぎせいだった。

VI: Cái chết của anh ấy là một sự hy sinh cao cả.

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Nghé hy sinh
Sinh hiến tế động vật

Từ liên quan đến 自己犠牲