犠牲 [Nghé Sinh]

ぎせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

hy sinh

JP: すう千人せんにんがこの病気びょうき犠牲ぎせいになった。

VI: Hàng nghìn người đã trở thành nạn nhân của căn bệnh này.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nạn nhân (đặc biệt là người bị giết); thương vong

🔗 犠牲者

Danh từ chung

hy sinh (cho thần linh)

🔗 生け贄

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

犠牲ぎせいはつきものさ。
Hy sinh là điều không thể tránh khỏi.
かれ崇高すうこう自己じこ犠牲ぎせいだった。
Cái chết của anh ấy là một sự hy sinh cao cả.
彼等かれらはいわゆる戦争せんそう犠牲ぎせいしゃだ。
Họ là những nạn nhân của cái gọi là chiến tranh.
かれみずか野心やしん犠牲ぎせいになった。
Anh ấy đã tự mình trở thành nạn nhân của tham vọng.
多大ただい犠牲ぎせいはらって、ここまでた。
Tôi đã phải hy sinh rất nhiều để có thể tới được đây.
彼女かのじょ健康けんこう犠牲ぎせいにしてはたらいた。
Cô ấy đã làm việc bất chấp sức khỏe.
かれみずからの野心やしん犠牲ぎせいになった。
Anh ta đã trở thành nạn nhân của tham vọng của chính mình.
良心りょうしん犠牲ぎせいにしてとみるな。
Đừng hy sinh lương tâm để thu được của cải.
その事故じこ犠牲ぎせいしゃはだれですか。
Ai là nạn nhân của vụ tai nạn đó?
この犯罪はんざいしゃ遺伝いでん犠牲ぎせいしゃだ。
Tên tội phạm này là nạn nhân của di truyền.

Hán tự

Từ liên quan đến 犠牲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 犠牲
  • Cách đọc: ぎせい
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: sự hi sinh; vật hiến tế; nạn nhân (tùy ngữ cảnh)
  • Ngữ vực: từ vựng chuẩn, dùng nhiều trong đời sống, báo chí, học thuật
  • Mẫu thường gặp: 犠牲にする/なる, 犠牲を払う, 身を犠牲にする, AをBの犠牲にする, 犠牲者

2. Ý nghĩa chính

  • Sự hi sinh (từ bỏ lợi ích của mình): Bỏ đi thời gian, tiền bạc, cơ hội… vì mục tiêu lớn hơn. Ví dụ: 夢を犠牲にする (hi sinh ước mơ).
  • Nạn nhân, người/vật bị thiệt hại: Khi nói về người bị tai nạn, thiên tai, bệnh dịch… Ví dụ: 事故の犠牲 (nạn nhân của tai nạn).
  • Vật hiến tế (nghĩa gốc, cổ): Động vật hay đồ vật dâng cúng trong nghi lễ. Ngày nay thường gặp trong văn hóa – lịch sử.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 犠牲 vs 犠牲者: 犠牲 là khái niệm “hi sinh/nạn nhân” nói chung; 犠牲者 (ぎせいしゃ) là “nạn nhân” (người cụ thể).
  • 犠牲 vs 代償/代価: 代償・代価 nhấn mạnh “giá phải trả” (trung tính), còn 犠牲 hàm ý mất mát/thiệt thòi vì mục tiêu khác, có sắc thái cảm xúc mạnh hơn.
  • 犠牲 vs 生贄(いけにえ): 生贄 thiên về “vật hiến tế” trong nghi lễ cổ; 犠牲 rộng hơn, dùng cả nghĩa ẩn dụ hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • …を犠牲にする: “hi sinh …” (AをBの犠牲にする: lấy B làm vật hi sinh cho A). Ví dụ: 成功のために睡眠を犠牲にする.
  • …の犠牲になる: “trở thành nạn nhân của …”. Ví dụ: 飲酒運転の犠牲になる.
  • 犠牲を払う/強いる: “trả giá/ép buộc ai hi sinh”.
  • 身を犠牲にして: nhấn mạnh sự xả thân, hy sinh bản thân.
  • Sắc thái: trang trọng đến trung tính; trong tin tức thường dùng để chỉ “nạn nhân”, trong luận bàn đạo đức/kinh doanh dùng theo nghĩa “đổi lấy”.
  • Lưu ý: Tránh lạm dụng trong quảng cáo hay bối cảnh nhẹ nhàng vì mang cảm giác nặng nề.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
犠牲者 Dẫn xuất nạn nhân Chỉ người cụ thể chịu thiệt hại
生贄(いけにえ) Gần nghĩa vật hiến tế Sắc thái tôn giáo/lịch sử
代償/代価 Liên quan giá phải trả Trung tính, không luôn hàm ý “hi sinh” đạo đức
損失 Liên quan tổn thất Thuần túy kinh tế/số lượng
利益 Đối nghĩa (khái niệm) lợi ích Thường xuất hiện trong đối lập 犠牲と利益
奉納 Liên quan dâng cúng Mang sắc thái nghi lễ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 犠: “hi sinh”, bộ 牛 (trâu) + 義 (chính nghĩa) → ý gốc liên quan đồ tế lễ.
  • 牲: “sinh vật tế lễ; con vật” (bộ 牜 + 生).
  • Ghép nghĩa: “con vật dâng tế” → mở rộng thành “sự hi sinh/ nạn nhân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về đạo đức cá nhân hay chính sách, cấu trúc “AをBの犠牲にする” rất mạnh, gợi cảm giác không công bằng. Trong quản trị dự án, hãy thay bằng cách nói trung tính hơn như “Aを優先し、Bは後回しにする” khi không muốn hàm ý “hi sinh”. Ngoài ra, với tin tức, “〜の犠牲となる” là công thức cố định, giúp câu văn trang trọng và khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 彼は家族のために自分の夢を犠牲にした。
    Anh ấy đã hi sinh ước mơ của mình vì gia đình.
  • 多くの人命が戦争の犠牲になった。
    Nhiều sinh mạng đã trở thành nạn nhân của chiến tranh.
  • 便利さの追求は環境を犠牲にしてはならない。
    Việc theo đuổi sự tiện lợi không được đánh đổi bằng môi trường.
  • 彼女は身を犠牲にして子どもを守った。
    Cô ấy đã xả thân bảo vệ con.
  • 短期的な利益のために品質を犠牲にすべきではない。
    Không nên hi sinh chất lượng vì lợi ích ngắn hạn.
  • 事故の犠牲は二名にのぼった。
    Số nạn nhân của vụ tai nạn đã lên đến hai người.
  • 彼の成功は数え切れない犠牲の上に成り立っている。
    Thành công của anh ấy được xây trên vô số sự hi sinh.
  • 会社は従業員に過度な犠牲を強いてはならない。
    Công ty không được ép nhân viên hi sinh quá mức.
  • 犠牲なくして進歩はないと言われることがある。
    Người ta đôi khi nói rằng không có tiến bộ nếu không có hi sinh.
  • 伝統的な儀式では、かつて動物が犠牲として捧げられた。
    Trong nghi lễ truyền thống, từng có thời động vật được dâng làm vật hiến tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 犠牲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?