犠牲フライ [Nghé Sinh]
ぎせいフライ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh hy sinh

🔗 犠飛

Hán tự

Nghé hy sinh
Sinh hiến tế động vật

Từ liên quan đến 犠牲フライ