犠打 [Nghé Đả]

ぎだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

hy sinh (bóng chày)

🔗 犠牲バント; 犠牲フライ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 犠打
  • Cách đọc: ぎだ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ bóng chày)
  • Lĩnh vực: Thể thao (Bóng chày)
  • Viết liên quan: 犠牲バント(ぎせいバント, sacrifice bunt), 犠飛(ぎひ, sacrifice fly)
  • Ghi chú: Trong thống kê hiện đại ở Nhật, 犠打 thường chỉ “bunt hi sinh”; “fly hi sinh” ghi là 犠飛.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Cú đánh hi sinh (thường là bunt) để đẩy người chạy tiến base, chấp nhận bị loại. Dùng trong ghi chép: 犠打を記録する, 犠打を決める.
  • 2) Lịch sử/khái quát: Trước đây đôi khi dùng rộng cho cả fly hi sinh, nhưng hiện nay phân biệt 犠打 (bunt) và 犠飛 (fly).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 犠打 vs 犠飛(ぎひ): 犠打 = bunt hi sinh; 犠飛 = cú fly hi sinh để người chạy về home.
  • 犠打 vs 犠牲バント: Gần như đồng nghĩa; 犠牲バント là cách nói dễ hiểu trong hội thoại.
  • バント vs セーフティーバント: Bunt thường; safety bunt nhằm vừa bunt vừa cố an toàn vào base, không phải hi sinh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一死一塁で犠打を決める/確実に成功させる/スコアブックに犠打と記録される.
  • Ngữ cảnh: Tường thuật thi đấu, bình luận chiến thuật nhỏ (small ball), thống kê cầu thủ.
  • Sắc thái: Thuật ngữ chuyên môn; fan bóng chày và phóng viên thể thao dùng thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
犠牲バント Đồng nghĩa Bunt hi sinh Cách nói thông dụng, dễ hiểu.
バント Liên quan Bunt Không nhất thiết là hi sinh.
犠飛(ぎひ) Phân biệt gần Fly hi sinh Khác loại cú đánh; ghi riêng trong thống kê.
送りバント Đồng nghĩa gần Bunt đẩy người chạy Trọng tâm là “đưa” người chạy lên base tiếp theo.
小技(こわざ) Liên quan Kỹ thuật nhỏ Chiến thuật tinh tế như bunt, hit-and-run.
長打(ちょうだ) Đối lập chiến thuật Cú đánh dài (extra-base hit) Lối chơi tấn công mạnh, trái với “small ball”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 犠: hi sinh (trong 犠牲). Sắc thái “đánh đổi”.
  • 打: đánh, vung gậy.
  • Cấu tạo nghĩa: 犠(hi sinh)+ 打(đánh)→ cú đánh hi sinh vì lợi ích chiến thuật của đội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bóng chày Nhật Bản, “bóng nhỏ” được coi trọng, nên 犠打 thường được đánh giá như kỹ năng chiến thuật và tinh thần tập thể. Khi đọc box score, nghiên cứu ký hiệu SH(sacrifice hit) và SF(sacrifice fly) để không nhầm 犠打 và 犠飛.

8. Câu ví dụ

  • 一死一塁で彼は見事に犠打を決めた。
    Trong tình huống một out, một người ở base một, anh ấy thực hiện bunt hi sinh xuất sắc.
  • 監督は延長十回で犠打のサインを出した。
    Huấn luyện viên ra ký hiệu bunt hi sinh ở hiệp phụ thứ 10.
  • このプレーはスコアブックに犠打と記録される。
    Pha bóng này được ghi vào sổ điểm là cú đánh hi sinh.
  • 彼は今季チーム最多の犠打をマークしている。
    Mùa này anh ấy dẫn đầu đội về số bunt hi sinh.
  • 確実に走者を進めるには犠打が最善だ。
    Để chắc chắn đẩy người chạy lên, bunt hi sinh là tối ưu.
  • この局面では犠打より強攻が有効だ。
    Ở tình huống này, tấn công mạnh hiệu quả hơn bunt hi sinh.
  • 失敗した犠打が流れを悪くした。
    Cú bunt hi sinh thất bại đã làm tuột mạch trận đấu.
  • 彼は二球目で綺麗に犠打を決めて二塁に送った。
    Anh ấy thực hiện bunt hi sinh gọn trên cú ném thứ hai, đẩy người chạy lên base hai.
  • 終盤の犠打が決勝点につながった。
    Cú bunt hi sinh cuối trận dẫn tới điểm quyết định.
  • チーム方針として犠打を多用する。
    Đội sử dụng nhiều bunt hi sinh như một chủ trương chiến thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 犠打 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?