Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犠牛
[Nghé Ngưu]
ぎぎゅう
🔊
Danh từ chung
bò thiến để tế lễ
Hán tự
犠
Nghé
hy sinh
牛
Ngưu
bò