Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
戦闘犠牲者
[Khuyết Đấu Nghé Sinh Giả]
せんとうぎせいしゃ
🔊
Danh từ chung
thương vong
Hán tự
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
闘
Đấu
đánh nhau; chiến tranh
犠
Nghé
hy sinh
牲
Sinh
hiến tế động vật
者
Giả
người
Từ liên quan đến 戦闘犠牲者
損耗人員
そんもうじんいん
thương vong