戦闘犠牲者 [Khuyết Đấu Nghé Sinh Giả]
せんとうぎせいしゃ

Danh từ chung

thương vong

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Đấu đánh nhau; chiến tranh
Nghé hy sinh
Sinh hiến tế động vật
Giả người

Từ liên quan đến 戦闘犠牲者