Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
犠牲的
[Nghé Sinh Đích]
ぎせいてき
🔊
Tính từ đuôi na
hy sinh
Hán tự
犠
Nghé
hy sinh
牲
Sinh
hiến tế động vật
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ