• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: そそ.ぐ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

灌 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tưới nước”. Về sau dùng để chỉ sự tưới tiêu, đổ nước.