湯灌 [Thang Quán]
ゆかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

tắm rửa xác chết

Hán tự

Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Quán rót