灌木
[Quán Mộc]
潅木 [Quán Mộc]
かん木 [Mộc]
潅木 [Quán Mộc]
かん木 [Mộc]
かんぼく
Danh từ chung
bụi cây
JP: 私はそうしたことを週末に考え始めたのだが、それはかん木の下に残っている葉を残らずかき集めている時のことであった。
VI: Tôi bắt đầu suy nghĩ về điều đó vào cuối tuần, khi đang quét sạch lá dưới gốc cây.