灌漑農業 [Quán Cái Nông Nghiệp]
潅漑農業 [Quán Cái Nông Nghiệp]
かんがいのうぎょう
Danh từ chung
nông nghiệp tưới tiêu
Danh từ chung
nông nghiệp tưới tiêu