• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nịch Niệu
  • Âm On: デキ ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: いばり; おぼ.れる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước), bên phải là phần 弟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chết đuối”. Về sau dùng để chỉ sự chìm đắm, mê muội.