溺れ死に
[Nịch Tử]
おぼれじに
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
chết đuối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはもう少しで溺れ死にするところだった。
Tom suýt chết đuối.
飢え死にするくらいなら、溺れ死んだほうがましだ。
Thà chết đuối còn hơn là chết đói.
1人の少女が昨日池で溺れ死んだ。
Một cô gái đã chết đuối ở hồ hôm qua.
乗組員の何人かは溺れ死んだ。
Một số thành viên phi hành đoàn đã chết đuối.