• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tẩm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: ひた.す; ひた.る; つ.かる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1447
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浸 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng) và phần 侵 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngâm, thấm”. Về sau dùng để chỉ sự thấm ướt hoặc ngấm vào.