浸漬 [Tẩm Tí]
しんし
しんせき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhúng; ngâm; nhấn chìm

Hán tự

Tẩm ngâm; nhúng
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm

Từ liên quan đến 浸漬