水漬く [Thủy Tí]
みづく
みずく
みずつく
みずづく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Từ cổ

bị ngâm nước; bị ướt sũng

Hán tự

Thủy nước
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm

Từ liên quan đến 水漬く