漬ける [Tí]

浸ける [Tẩm]

つける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ngâm (trong); ngâm; nhúng

JP: かれはスプーンをスープのなかにつけた。

VI: Anh ấy đã nhúng chiếc thìa vào bát súp.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

muối; bảo quản (trong muối, giấm, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「この梅干うめぼし、っぱくないね」「しおきして蜂蜜はちみつけてたからね」
"Quả mận muối này không chua nhỉ." "Tôi đã ngâm nó trong mật ong sau khi rửa muối."
靴下くつしたにおいがになるときは、クエンさんすいけるといいそうよ。
Khi tất có mùi, ngâm chúng vào nước có pha axit citric sẽ tốt.
「おかあさん、冷蔵庫れいぞうこにある『きのこのしょうゆけ』美味おいしそうね。べていい?」「べていいけど、べたらなんかおなかいたくなるから、をつけてね」「えっ?だれつくったの?」「あっ、あれはじいちゃんがやまってきたキノコをばあちゃんがけたのよ」「それって、べちゃいけないキノコがざってるんじゃないの?」「そうなのかしら?」
"Mẹ ơi, trong tủ lạnh có 'nấm ngâm xì dầu' trông ngon quá. Con ăn được không?" "Ăn đi, nhưng nếu ăn xong bụng đau thì cẩn thận nhé." "Hả? Ai làm vậy?" "À, đó là nấm ông nội hái ở núi rồi bà nội ngâm đấy." "Thế có phải là nấm không ăn được không?" "Không biết nhỉ?"

Hán tự

Từ liên quan đến 漬ける

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漬ける
  • Cách đọc: つける
  • Từ loại: Tha động từ, nhóm 2 (一段活用)
  • Nghĩa chung: ngâm, ướp, muối chua (dưa, cá, thịt) trong dung dịch/ gia vị
  • Từ liên quan: 漬物(つけもの), 〜漬け(酒漬け・仕事漬け), 浸ける(biến thể chữ cho “ngâm”)

2. Ý nghĩa chính

1) Ngâm/ướp một vật trong chất lỏng hay gia vị: 水に漬ける(ngâm nước), 醤油に漬ける(ướp xì dầu).

2) Muối chua/ muối dưa: きゅうりをぬかに漬ける(muối dưa chuột bằng cám gạo), 魚を味噌に漬ける(ướp cá với miso).

3. Phân biệt

  • 漬ける vs 浸ける: Cả hai đều đọc つける. 漬ける thường dùng khi ướp/muối bằng gia vị; 浸ける thiên về “ngâm trong chất lỏng (nước, dầu)” mang tính vật lý.
  • 漬ける (tha động) vs 漬かる (tự động): きゅうりを漬ける(ngâm/ướp)vs きゅうりが漬かる(đã ngấm/đã muối xong).
  • 浸す(ひたす): “nhúng/ngâm” nói chung, không nhất thiết là ướp gia vị lâu.
  • Lưu ý phân biệt với 付ける(gắn, bôi), 点ける(bật lửa/đèn) về chữ và nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを N(液/調味料)に 漬ける(刺身を醤油に漬ける, 大根を塩に漬ける).
  • Ẩm thực gia đình/nhà hàng; công đoạn bảo quản truyền thống: ぬか漬け・味噌漬け・粕漬け・醤油漬け.
  • Nghĩa mở rộng trong danh từ hậu tố “〜漬け”: 酒漬け(ngày ngày chìm trong rượu), 仕事漬け(ngập đầu trong công việc).
  • Thời gian ngâm là yếu tố quan trọng: 一晩漬ける(ngâm qua đêm), 数日漬ける(vài ngày).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
漬かるĐối ứng (tự động)Được ngâm/đã ngấmCặp tự/tha động từ
浸けるBiến thể chữNgâm (thiên về chất lỏng)Ít dùng hơn trong chuẩn hiện đại
浸すGần nghĩaNhúng, ngâmHành động ngắn/không ướp gia vị
付けるPhân biệtGắn, bôi, đínhKhác hoàn toàn nghĩa
漬物Liên quanDưa muốiSản phẩm làm từ 漬ける
干す/乾かすĐối nghĩaPhơi/ làm khôTrái với ngâm/ướp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

: gồm bộ nước (thủy) kết hợp phần hình thanh, thể hiện nghĩa liên quan đến chất lỏng/ướp. Thêm okurigana ける tạo động từ 漬ける (tha động).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ẩm thực Nhật, 漬ける không chỉ để bảo quản mà còn “điều chỉnh vị”. Hãy chú ý tỷ lệ muối/đường/giấm và thời gian: ngắn thì “浅漬け” (nhạt, giòn), dài thì vị sâu hơn. Khi viết công thức, mẫu “材料を調味液に漬ける” là then chốt.

8. Câu ví dụ

  • きゅうりを塩に漬けるだけで簡単な漬物ができる。
    Chỉ cần muối dưa chuột với muối là làm được món dưa đơn giản.
  • 刺身を食べる前に醤油に軽く漬ける
    Trước khi ăn sashimi, nhúng nhẹ vào xì dầu.
  • 鶏肉をヨーグルトに一晩漬けると柔らかくなる。
    Ướp thịt gà với sữa chua qua đêm sẽ mềm hơn.
  • 大根を味噌に漬けると香りがよくなる。
    Ướp củ cải với miso thì hương rất thơm.
  • シミ抜きのために衣類をぬるま湯に漬ける
    Để tẩy vết bẩn, ngâm quần áo vào nước ấm.
  • 梅を塩と紫蘇に漬けるのが梅干し作りの基本だ。
    Muối mận với muối và tía tô là cơ bản để làm umeboshi.
  • 香味油にニンニクを漬けると風味が移る。
    Ngâm tỏi trong dầu thơm thì hương vị sẽ thấm sang.
  • 魚を酒と醤油に漬ける時間は30分で十分だ。
    Thời gian ướp cá với rượu và xì dầu 30 phút là đủ.
  • ナスをぬかに漬ける家庭が少なくなっている。
    Ngày càng ít gia đình muối cà tím bằng cám gạo.
  • 唐辛子を酢に漬けると便利な調味料になる。
    Ngâm ớt trong giấm sẽ thành gia vị tiện dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漬ける được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?