• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うら
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 977
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

浦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về dòng nước), bên phải là chữ 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ biển”. Về sau dùng để chỉ các vùng ven biển.