長汀曲浦 [Trường Đinh Khúc Phổ]
ちょうていきょくほ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bãi biển dài quanh co

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Đinh mép nước; bờ; bờ
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Phổ vịnh; lạch; bãi biển; bờ biển