曲浦 [Khúc Phổ]
きょくほ

Danh từ chung

bờ biển quanh co

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Phổ vịnh; lạch; bãi biển; bờ biển