津々浦々 [Tân 々 Phổ 々]
津津浦浦 [Tân Tân Phổ Phổ]
つつうらうら
つづうらうら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Trạng từDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

khắp cả nước; mọi ngóc ngách của đất nước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この学校がっこうには、全国ぜんこく津々浦々つつうらうらから秀才しゅうさいたちあつまっている。
Trường này tập hợp những học sinh xuất sắc từ khắp nơi trong cả nước.

Hán tự

Tân bến cảng; cảng; bến phà
Phổ vịnh; lạch; bãi biển; bờ biển