• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: あぶら
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 690
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

油 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dầu, chất lỏng”. Về sau dùng để chỉ các loại dầu mỡ, chất nhờn.