軽油 [Khinh Du]

けいゆ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

dầu diesel

Danh từ chung

dầu nhẹ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軽油(けいゆ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nhiên liệu diesel, loại dầu trung cất dùng cho động cơ diesel (xe tải, xe buýt, tàu thuyền nhỏ...)
  • Lĩnh vực: Năng lượng, giao thông, kỹ thuật ô tô
  • Đi với: ディーゼル車, 給油, 価格, 税, 規制, グレード(夏用/冬用)
  • Lưu ý: “軽” ở đây là phân loại sản phẩm dầu (light oil), không phải “dầu nhẹ” về cân nặng. Khác với ガソリン (xăng) và 灯油 (dầu hỏa), đối ứng với 重油 (dầu nặng).

2. Ý nghĩa chính

軽油 là loại nhiên liệu trung cất thu được khi chưng cất dầu mỏ, dùng chủ yếu cho động cơ diesel. Ở Nhật, biển hiệu tại trạm xăng thường có “軽油” bên cạnh “ガソリン” và “灯油”. Cũng liên quan đến thuế: 軽油税.

3. Phân biệt

  • 軽油 vs ガソリン: 軽油 dành cho động cơ diesel (ディーゼル車), ガソリン cho động cơ xăng. Tuyệt đối không bơm nhầm.
  • 軽油 vs 灯油 (dầu hỏa/kerosene): Cùng nhóm trung cất nhưng mục đích khác; 灯油 dùng cho sưởi/đèn, không dùng cho xe.
  • 軽油 vs 重油: 重油 là dầu nặng, nhớt, dùng cho tàu lớn/nhà máy. 軽油 sạch hơn, dùng cho xe tải, xe buýt.
  • 軽油 = ディーゼル燃料: Trong khẩu ngữ, người Nhật cũng nói “ディーゼル”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mua/bơm: 軽油を入れる/給油する/満タンにする
  • Giá cả, thuế: 軽油価格, 軽油税
  • Chất lượng/mùa: 冬用の軽油, 低硫黄軽油
  • Nguy cơ nhầm lẫn: 給油ミス(ガソリン車に軽油を入れる) gây hỏng động cơ.
  • Biển hiệu trạm xăng: レギュラー/ハイオク/軽油.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ディーゼル(燃料)Đồng nghĩa gầnNhiên liệu dieselKhẩu ngữ, mượn tiếng Anh
ガソリンPhân biệtXăngDùng cho động cơ xăng
灯油Liên quanDầu hỏaSưởi ấm, không dùng cho xe
重油Đối nghĩa theo phân loạiDầu nặngTàu lớn/nhà máy
軽油税Liên quanThuế nhiên liệu dieselThuật ngữ tài chính công
給油Liên quanĐổ nhiên liệuHành động bơm dầu/xăng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (nhẹ; ケイ/かるい) + (dầu; ユ/あぶら)
  • Đọc: On-kun kết hợp theo On: けい(軽)+ゆ(油) → けいゆ
  • Hàm ý: “Dầu hạng nhẹ” theo phân đoạn chưng cất chứ không phải khối lượng nhẹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 軽油 có nhiều tiêu chuẩn theo mùa để tránh hiện tượng đặc lại ở nhiệt độ thấp. Chính sách môi trường làm giảm lưu huỳnh trong 軽油 (低硫黄軽油), giúp giảm mùi và khí thải. Khi học, bạn nhớ ba cột biển ở trạm xăng: レギュラー/ハイオク/軽油 để chọn đúng loại.

8. Câu ví dụ

  • ディーゼル車は軽油を使います。
    Xe chạy diesel dùng nhiên liệu diesel.
  • このスタンドの軽油は1リットルいくらですか。
    Diesel ở trạm này giá bao nhiêu một lít?
  • ガソリンと軽油を入れ間違えないように注意してください。
    Hãy cẩn thận để không bơm nhầm giữa xăng và diesel.
  • トラックに軽油を満タンにしました。
    Tôi đã đổ đầy diesel cho xe tải.
  • 軽油の価格が上がって、物流コストに影響している。
    Giá diesel tăng, ảnh hưởng chi phí logistics.
  • 冬用の軽油は低温でも固まりにくい。
    Diesel dùng mùa đông ít bị đặc ở nhiệt độ thấp.
  • 不正な軽油の製造は法律で禁止されています。
    Sản xuất diesel trái phép bị pháp luật cấm.
  • 漁船は軽油で走ることが多い。
    Nhiều tàu cá chạy bằng diesel.
  • 給油口の表示を確認して、軽油を選んでください。
    Hãy kiểm tra ký hiệu nắp bình và chọn diesel.
  • ガソリン車に軽油を入れると故障の原因になります。
    Đổ diesel vào xe chạy xăng có thể gây hỏng máy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軽油 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?