1. Thông tin cơ bản
- Từ: 油
- Cách đọc: あぶら
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: dầu (chất lỏng béo: dầu ăn, dầu máy, dầu khoáng)
- Hán tự: 油
- Lĩnh vực: đời sống, ẩm thực, cơ khí, năng lượng
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Dầu nói chung (thực vật, động vật, khoáng) – chất lỏng không tan trong nước, nhẹ hơn nước.
- Nghĩa 2: Dầu bôi trơn dùng cho máy móc, dụng cụ.
- Nghĩa mở rộng: xuất hiện trong thành ngữ như 油を売る (la cà, trốn việc), 油が乗る (vào độ chín, sung sức).
3. Phân biệt
- 油 vs 脂: 油 thiên về dạng lỏng (dầu ăn, dầu máy), còn 脂 thiên về dạng mỡ rắn/đặc (mỡ động vật, mỡ trên thịt).
- 油っこい vs 脂っこい: đều là “ngấy, nhiều dầu mỡ”, nhưng 脂っこい nhấn mạnh mỡ động vật; 油っこい rộng hơn, cả dầu thực vật.
- 油 vs オイル: オイル là từ vay mượn, dùng trong kỹ thuật, thương hiệu; 油 là từ gốc Nhật, dùng rộng khắp đời sống.
- 油断: Dù có chữ 油, nghĩa là “lơ là, mất cảnh giác”, không liên quan đến dầu thực tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ẩm thực: サラダ油, ごま油, オリーブ油, 揚げ油.
- Cơ khí: 油を差す (tra dầu), 油が切れる (hết dầu bôi trơn).
- Năng lượng: 原油, 灯油.
- Thành ngữ: 油を売る (tán gẫu trốn việc), 油が乗る (vào phong độ), 汗と油にまみれる (lấm mồ hôi dầu mỡ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 脂(あぶら) |
Phân biệt |
Mỡ (rắn/đặc) |
Thịt mỡ, mỡ động vật |
| 原油(げんゆ) |
Liên quan |
Dầu thô |
Năng lượng, công nghiệp |
| 灯油(とうゆ) |
Liên quan |
Dầu hỏa, dầu đèn |
Sưởi ấm, chiếu sáng |
| 食用油(しょくようゆ) |
Liên quan |
Dầu ăn |
Ẩm thực |
| 潤滑油(じゅんかつゆ) |
Liên quan |
Dầu bôi trơn |
Máy móc |
| オイル |
Đồng nghĩa vay mượn |
Dầu, oil |
Kỹ thuật, thương hiệu |
| 水(みず) |
Tương phản |
Nước |
Tính chất trái ngược: tan/không tan |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 油: bộ thủ 氵 (thuỷ) + 由; số nét 8
- Âm On: ユ; Âm Kun: あぶら
- Ý gốc: chất lỏng không tan trong nước, nổi trên mặt nước
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 油, hãy lưu ý các collocation đi với động từ: 油をひく (tráng dầu chảo), 油を差す (tra dầu), 油が切れる (thiếu bôi trơn), 油で揚げる (chiên ngập dầu). Phân biệt 油 và 脂 giúp diễn đạt chính xác trong ẩm thực và sức khỏe. Về văn hóa, thành ngữ 油が乗る rất hay để khen ai đang vào độ chín nghề nghiệp.
8. Câu ví dụ
- フライパンに油をひいて卵を焼く。
Tráng dầu vào chảo rồi rán trứng.
- 自転車のチェーンに油を差した。
Tôi đã tra dầu vào xích xe đạp.
- このサラダはごま油の香りが良い。
Món salad này có mùi dầu mè rất thơm.
- エンジンの油が切れて異音がする。
Động cơ hết dầu bôi trơn nên phát ra tiếng lạ.
- 値上がりで灯油も高くなった。
Do giá tăng nên dầu hỏa cũng đắt lên.
- 彼は仕事中に油を売って上司に叱られた。
Anh ta la cà trong giờ làm và bị sếp mắng.
- 旬の魚で油が乗っていておいしい。
Con cá đang vào mùa nên nhiều mỡ, rất ngon.
- 揚げ物は古い油を使わないでください。
Khi chiên rán, xin đừng dùng dầu cũ.
- 原油価格の上昇が続いている。
Giá dầu thô tiếp tục tăng.
- ドアの蝶番に少し油をさせば静かになる。
Chỉ cần tra chút dầu vào bản lề cửa là sẽ êm.