[Du]

あぶら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

dầu

JP: わたしふくあぶらよごれていた。

VI: Quần áo của tôi bị dính dầu.

🔗 脂・あぶら

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あぶらそそぐだけだ。
Chỉ là đổ thêm dầu vào lửa mà thôi.
車輪しゃりんにはあぶらしたばかりだ。
Bánh xe vừa được tra dầu.
あぶられてきたぞ。
Dầu đã bắt đầu cạn.
みずあぶらよりもおもい。
Nước nặng hơn dầu.
すこあぶらして。
Thêm một chút dầu vào.
あぶらすこくわえて。
Thêm một chút dầu vào.
かみあぶらうよ。
Giấy thấm dầu.
なべあぶられた?
Bạn đã cho dầu vào nồi chưa?
あぶらみずわない。
Dầu không tan trong nước.
あぶらみず混和こんわしない。
Dầu không hòa lẫn với nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 油

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 油
  • Cách đọc: あぶら
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: dầu (chất lỏng béo: dầu ăn, dầu máy, dầu khoáng)
  • Hán tự: 油
  • Lĩnh vực: đời sống, ẩm thực, cơ khí, năng lượng

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Dầu nói chung (thực vật, động vật, khoáng) – chất lỏng không tan trong nước, nhẹ hơn nước.
- Nghĩa 2: Dầu bôi trơn dùng cho máy móc, dụng cụ.
- Nghĩa mở rộng: xuất hiện trong thành ngữ như 油を売る (la cà, trốn việc), 油が乗る (vào độ chín, sung sức).

3. Phân biệt

  • 油 vs 脂: thiên về dạng lỏng (dầu ăn, dầu máy), còn thiên về dạng mỡ rắn/đặc (mỡ động vật, mỡ trên thịt).
  • 油っこい vs 脂っこい: đều là “ngấy, nhiều dầu mỡ”, nhưng 脂っこい nhấn mạnh mỡ động vật; 油っこい rộng hơn, cả dầu thực vật.
  • 油 vs オイル: オイル là từ vay mượn, dùng trong kỹ thuật, thương hiệu; 油 là từ gốc Nhật, dùng rộng khắp đời sống.
  • 油断: Dù có chữ 油, nghĩa là “lơ là, mất cảnh giác”, không liên quan đến dầu thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ẩm thực: サラダ油, ごま油, オリーブ油, 揚げ油.
  • Cơ khí: 油を差す (tra dầu), 油が切れる (hết dầu bôi trơn).
  • Năng lượng: 原油, 灯油.
  • Thành ngữ: 油を売る (tán gẫu trốn việc), 油が乗る (vào phong độ), 汗とにまみれる (lấm mồ hôi dầu mỡ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
脂(あぶら) Phân biệt Mỡ (rắn/đặc) Thịt mỡ, mỡ động vật
原油(げんゆ) Liên quan Dầu thô Năng lượng, công nghiệp
灯油(とうゆ) Liên quan Dầu hỏa, dầu đèn Sưởi ấm, chiếu sáng
食用油(しょくようゆ) Liên quan Dầu ăn Ẩm thực
潤滑油(じゅんかつゆ) Liên quan Dầu bôi trơn Máy móc
オイル Đồng nghĩa vay mượn Dầu, oil Kỹ thuật, thương hiệu
水(みず) Tương phản Nước Tính chất trái ngược: tan/không tan

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 油: bộ thủ 氵 (thuỷ) + 由; số nét 8
  • Âm On: ユ; Âm Kun: あぶら
  • Ý gốc: chất lỏng không tan trong nước, nổi trên mặt nước

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ , hãy lưu ý các collocation đi với động từ: 油をひく (tráng dầu chảo), 油を差す (tra dầu), 油が切れる (thiếu bôi trơn), 油で揚げる (chiên ngập dầu). Phân biệt giúp diễn đạt chính xác trong ẩm thực và sức khỏe. Về văn hóa, thành ngữ 油が乗る rất hay để khen ai đang vào độ chín nghề nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • フライパンにをひいて卵を焼く。
    Tráng dầu vào chảo rồi rán trứng.
  • 自転車のチェーンにを差した。
    Tôi đã tra dầu vào xích xe đạp.
  • このサラダはごまの香りが良い。
    Món salad này có mùi dầu mè rất thơm.
  • エンジンのが切れて異音がする。
    Động cơ hết dầu bôi trơn nên phát ra tiếng lạ.
  • 値上がりで灯も高くなった。
    Do giá tăng nên dầu hỏa cũng đắt lên.
  • 彼は仕事中にを売って上司に叱られた。
    Anh ta la cà trong giờ làm và bị sếp mắng.
  • 旬の魚でが乗っていておいしい。
    Con cá đang vào mùa nên nhiều mỡ, rất ngon.
  • 揚げ物は古いを使わないでください。
    Khi chiên rán, xin đừng dùng dầu cũ.
  • 価格の上昇が続いている。
    Giá dầu thô tiếp tục tăng.
  • ドアの蝶番に少しをさせば静かになる。
    Chỉ cần tra chút dầu vào bản lề cửa là sẽ êm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 油 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?