給油 [Cấp Du]
きゅうゆ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tiếp nhiên liệu (xe hơi, máy bay, v.v.)

JP: 規制きせい緩和かんわすすんで、セルフサービスのガソリン給油きゅうゆ値段ねだんすこやすくなった。

VI: Việc nới lỏng quy định đã giúp giá xăng tự phục vụ giảm một chút.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bôi trơn (máy móc); bôi dầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このくるま給油きゅうゆぐちって、右側みぎがわだっけ?左側ひだりがわだっけ?
Cổng đổ xăng của chiếc xe này ở bên phải hay bên trái nhỉ?
つぎ給油きゅうゆしょまんタンにする必要ひつようがある。
Chúng ta cần phải đổ đầy bình xăng ở trạm tiếp theo.

Hán tự

Cấp lương; cấp
Du dầu; mỡ

Từ liên quan đến 給油