• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: たけ; たけ.し
  • Bộ Thủ: 止 (Chỉ) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 387
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: う; お; たけし; たけん; ん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

武 là chữ hội ý: gồm bộ 止 (dừng) và 戈 (mâu), gợi ý sự kết hợp giữa dừng và chiến đấu. Nghĩa gốc: “võ, chiến đấu”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh quân sự.