武道
[Vũ Đạo]
ぶどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
võ thuật; võ thuật quân sự; Bushido
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
武道が大好き!
Tôi rất thích võ thuật!
剣道は武道です。
Kendo là một môn võ.
先生は武道の達人です。
Thầy giáo là một bậc thầy võ thuật.
剣道は日本の武道です。
Kendo là một môn võ của Nhật Bản.
トムは武道家です。
Tom là một võ sĩ.
薙刀は日本の伝統的な武道の一つだ。
Naginata là một trong những môn võ truyền thống của Nhật Bản.
剣道は竹刀と防具を使って行う日本の武道です。
Kiếm Đạo là một bộ môn võ thuật của Nhật Bản, trong đó sử dụng kiếm tre và áo giáp bảo vệ.
杖道は、「杖」と呼ぶ木製の棒、および木刀を用いる日本武道である。
Jodo là một môn võ Nhật Bản sử dụng cây gậy gọi là "jō" và kiếm gỗ.