文武 [Văn Vũ]
ぶんぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

văn võ; bút và kiếm

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí