武勇
[Vũ Dũng]
ぶゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
lòng dũng cảm; tài năng quân sự; sự dũng cảm